CÁC THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH XE NÂNG HÀNG
Các thuật ngữ chuyên ngành xe nâng cần biết hay các thuật ngữ chuyên ngành xe nâng. Bạn muốn tìm hiểu một số thông tin về xe nâng, như các bộ phận của xe nâng, cách thức vận hành hay các thuật ngữ của xe nâng…
Tham khảo bài viết dưới đây của chúng tôiđể trang bị một số thuật ngữ chuyên ngành xe nâng mà bạn cần biết nhé.
Tại sao bạn cần đọc – hiểu thuật ngữ chuyên ngành?. Vì hầu hết các dòng xe nâng tại Việt Nam hiện nay đều được nhập khẩu từ nước ngoài, do đó tất cả các catalogue/ tài liệu đều được viết bằng tiếng Anh. Vì vậy, chỉ khi bạn nắm được các thuật ngữ chuyên ngành liên quan, có vốn từ vựng xe nâng cơ bản thì mới đọc – hiểu, vận hành và điều khiển xe nâng đúng cách và hiệu quả, đảm bảo hiệu suất công việc; an toàn cho người và hàng hóa trên xe
I.Thuật ngữ chuyên ngành Model tên các dòng xe nâng
Tương ứng với các loại xe nâng phổ biến hiện nay sẽ là những thuật ngữ về tên gọi của chúng để các bạn có thể dễ dàng nhận biết và phân biệt khi cần.
Forklift truck: xe nâng hàng
Internal combustion forklifts: xe nâng hàng sử dụng động cơ đốt trong
Hand pallet truck: xe nâng tay
Walkie pallet truck: xe nâng hàng kiểu dắt bộ có sử dụng sức điện
Reach truck: xe nâng hàng có tầm nâng cao
Electric forklift (truck): xe nâng điện
Semi electric stacker: xe nâng điện bán tự động
Electric reach forklift: xe nâng điện đứng lái
Electric pallet trucks: xe nâng hàng chạy điện nâng pallet tầm thấp
Electric pallet stacker: xe nâng hàng chạy điện nâng pallet tầm cao
Platform stacker: xe xếp hàng trên giá kệ
High capacity forklift: xe nâng tải trọng lớn
Forklift diesel (FD): xe nâng chạy bằng động cơ dầu
Forklift battery (FB): xe nâng chạy bằng động cơ điện
Forklift gas: xe nâng chạy bằng nhiên liệu gas
Empty container handlers: xe nâng container rỗng
Lift table = Table truck: xe nâng mặt bàn
Manlift = Boom lift = Scissor lift table = Aerial lift platform: xe nâng người
Order picker: xe gắp hàng
Reach stackers: xe gắp container
thuật ngữ chuyên ngành xe nâng
II.Thuật ngữ về các bộ phận trên xe nâng nói chung
Fork: càng/ nĩa/ lưỡi nâng
Mast: khung nâng
Drive wheel: bánh tải
Steering/ rear wheel: bánh lái
Tire: lốp di chuyển
Engine: động cơ
Carriage: giá nâng
Lifting chain: xích nâng
Transmission: hộp số
Drive axle: cầu di chuyển phía trước
Hydraulic system: hệ thống thủy lực
Overhead guard: mui xe
Air cleaner: lọc gió
Fant: cánh quạt
Return oil filter: Lọc dầu hồi
Load safety valve: Van an toàn tải
Seat: ghế lái
Tilt cylinder jacket: Xi lanh có lớp chống bụi(áo khoác)
Lifting cylinde: xilanh nâng
Tilt cylinder: xilanh nghiêng
Radiator: két nước
Sideshifter: Dịch giá nâng( dịch sang trái – phải)
Fuel filter: lọc nhiên liệu
Battery: Bình điện
Pin lithium – ion hay Li-ion: là một dạng Pin sử dụng cho xe nâng điện, nó có công năng giống như bình điện ắc quy.
Permanent magnet synchronous motors: động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu.
Soft landing: Hạ cánh mềm( khi hàng hạ gần xuống mặt đất thì tốc độ chậm lại để tránh hạ đột ngột)
ABS: Chóng bó phanh.
OPS: Hệ thống nhận diện an toàn người lái
EPS: Hệ thống trợ lực lái, giúp người vận hành xe được nhẹ nhành hơn
III.Thuật ngữ về các thông số kỹ thuật trên xe nâng
Power type: kiểu động cơ
Rated capacity: tải trọng nâng tối đa
Load centre: tâm tải trọng
Lift height: chiều cao nâng
Forksize: kích thước càng nâng
Mast Tilt Angle: độ gật gù của càng nâng
Overall dimension: kích thước tổng thể
Turning radius: bán kính quay đầu
Travel Speed: tốc độ di chuyển
Lift speed: Tốc độ nâng
Controller: Bộ điều khiển
Tire: kích thước bánh
Netweight: tư trọng của xe
Gradeability, laden/unladen: Khả năng leo dốc( tải/không tải)
Service brake: Phanh chân
Parking brake: Phanh đổ
Load sensing steering system: Hệ thống lái cảm biến tải.
Cold storage truck: Xe làm việc được trong kho lạnh.
Hy vọng những thuật ngữ chuyên ngành xe nâng mà XE NÂNG THIÊN SƠN chia sẻ trên đây sẽ giúp bổ sung một số kiến thức hữu ích giúp các lái xe nâng tự tin hơn trong việc đọc – hiểu những thông tin, số liệu được hướng dẫn liên quan đến loại xe nâng đang vận hành.
Rất mong nhận được sự quan tâm – ủng hộ của Quý Khách hàng gần xa!
Liên hệ: Mr Vui 0979606955 or 0937217136 để được tư vấn – báo giá
Địa chỉ: 879 Quốc Lộ 13, P. Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Tp. HCM
Showroom: Hà Nội – Bình Dương – Nghệ An – Đà Nẵng – Bình Định.
Email: vuixenanghc@gmail.com